Có 2 kết quả:

蹦高儿 bèng gāor ㄅㄥˋ 蹦高兒 bèng gāor ㄅㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 蹦高[beng4 gao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 蹦高[beng4 gao1]

Bình luận 0